- Chủng loại sơn :
GỌI NGAY ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ TỐT: 0918007086
Sơn KCC Việt Nam thuộc tập đoàn hóa chất KCC trụ sở chính đặt tại Hàn Quốc. Nhà máy sơn KCC tại Khu Công Nghiệp Long Thành – Đồng Nai. Nhà máy đã hoạt động với công suất 20 triệu lít sơn/năm đang tiến hành kế hoạch tiếp tục mở rộng thị trường để phát triển mạnh hơn nữa trong tất cả các lĩnh vực kinh doanh của công ty
Là thương hiệu số 1 tại Hàn Quốc, sơn KCC là hãng sơn dẫn đầu thị trường Việt Nam trong lĩnh vực Sơn PCM, Sơn ô tô, sơn Hàng hải đồng thời phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực sơn Công nghiêp epoxy, sơn kết cấu và sơn Trang trí.
Sơn Đại Phú Gia tự hào là Đại Lý Sơn KCC Epoxy tại Việt Nam
GỌI NGAY ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ TỐT: 0918007086
Sản phẩm của công ty Sơn KCC Việt Nam bao gồm:
- Sơn epoxy KCC – hệ sơn sàn công nghiệp Epoxy
- Sơn epoxy KCC – hệ sơn 2 thành cho kết cấu thép
- Sơn hàng hải, giàn khoan, kết cấu thép kcc
- Sơn container kcc, sơn ô tô, sơn tole kcc
- Sơn nước, sơn trang trí nội ngoại thất kcc.
- Sơn kcc PCM, sơn kcc chịu nhiệt, sơn hồ nước kcc…
Sơn epoxy KCC, Sơn chống hà KCC, Sơn nền bằng PU, Sơn bê tông KCC, Sơn dầu Alkyd KCC, Sơn chịu nhiệt KCC, Liquid hardener KCC, Sơn Chống thấm KCC, Sơn Polyurea KCC, Sơn sàn epoxy KCC, Sơn epoxy kết cấu thép, Sơn chống cháy KCC, Sơn phủ trong suốt KCC, Sơn chống rỉ epoxy KCC, Sơn bồn chứa bể chứa KCC, Vữa PU 3 thành phần KCC
BẢNG BÁO GIÁ SƠN KCC
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ WEB |
SƠN EPOXY KCC CHO NỀN BÊ TÔNG | |||
Dung môi epoxy | 24 | Th/20 Lít | 1,411,436 |
Sơn Lót Tăng Cường Độ Bám Dính | EP 1183 | Bộ/16 Lít | 2,254,207 |
Sơn Lót Epoxy KCC | EP 118 | Bộ/16 Lít | 2,143,747 |
Sơn Phủ Epoxy KCC – màu chuẩn | ET5660-màu chuẩn (D40434, D80680, RAL7035,G473505,2290,1000,5445,9000) | Bộ/16 Lít | 2,540,586 |
Sơn Phủ Epoxy KCC màu vàng | ET5660-3000 / 2210/ 2280 | Bộ/16 Lít | 2,921,060 |
Sơn Epoxy Tự Trải phẳng KCC – màu chuẩn | UNIPOXY LINING – màu chuẩn (D40434, D80680,RAL7035, G473505) | Bộ/16 Lít | 2,765,597 |
Sơn Epoxy Tự Trải phẳng KCC – màu trong suốt | UNIPOXY LINING – 9000 | Bộ/16 Lít | LIÊN HỆ |
Sơn Epoxy Chống Axit KCC – màu chuẩn | ET5500-màu chuẩn (D40434, D80680,RAL7035, G473505) |
Bộ/16 Lít | 3,272,896 |
Sơn Chống Tĩnh Điện KCC – màu chuẩn | Unipoxy Anti – Static | Bộ/16 Lít | 10,726,917 |
Bột Epoxy KCC Trám trét | UNIPOXY PUTTY | Bộ/9 Lít | 2,223,012 |
Sơn lót Epoxy KCC gốc nước | SUPRO EPOXY PRIMER | Bộ/16 Lít | 3,227,894 |
Sơn lót Epoxy hàm lượng chất rắn cao | SUPRO SOLVENT FREE PRIMER | Bộ/16 Lít | 2,736,959 |
Sơn phủ Epoxy KCC gốc nước | KOREPOX H2O WHITE BASE | Bộ/5 Lít | 1,296,374 |
Sơn phủ Epoxy KCC acrylic gốc dầu | NEWCRYL TOPCOAT (GLOSS) | Bộ/20 Lít | 3,175,732 |
Dung môi sơn Acrylic | 029K | Th/20 Lít | 1,411,436 |
SƠN EPOXY KCC CHO HỒ NƯỚC THẢI – NƯỚC SINH HOẠT | |||
Sơn phủ Epoxy KCC hồ xử lý nước thải | EH2351 màu 1128, 2260, ral5012,1000,1999 | Bộ/16 Lít | 2,540,586 |
Sơn lót Epoxy KCC cho hồ nước sinh hoạt | EP1775 | Bộ/12 Lít | 2,838,215 |
Sơn phủ Epoxy KCC cho hồ nước sinh hoạt | ET5775 | Bộ/12 Lít | 3,132,775 |
Dung môi cho EP1775/ET5775 | TH0375 | Th/20 Lít | 1,411,436 |
CHỐNG THẤM POLYURETHANE KCC | |||
Sơn lót polyurethane KCC | SPORTHANE PRIMER | Th/14 Kg | 1,764,807 |
Chống thấm lộ thiên KCC | SPORTHANE WTR EXPOSURE | Bộ/20 Kg | 2,250,116 |
Chống thấm không lộ thiên KCC | SPORTHANE WTR NON-EXPOSURE | Bộ/32 Kg | 2,479,219 |
Chống thấm tường đứng lộ thiên KCC | SPORTHANE VERTICAL WTR | Bộ/22.15Kg | 2,492,003 |
Sơn phủ polyurethane KCC UT5789 | SPORTHANE TOPCOAT | Bộ/12.6 Lít | 2,941,464 |
Dung môi polyurethane | 037U(S) | Th/20 Lít | 1,411,436 |
SƠN CHỊU NHIỆT KIM LOẠI KCC | |||
Sơn chịu nhiệt 200ºC-Bạc KCC | OT407-9180 SILVER | Th/20 Lít | 3,528,591 |
Sơn chịu nhiệt 400ºC-Bạc KCC | OT604-9180 SILVER | Th/18 Lít | LIÊN HỆ |
Th/4 Lít | LIÊN HỆ | ||
Sơn chịu nhiệt 600ºC-Đen KCC | QT606-1999 BLACK | Th/18 Lít | 4,763,598 |
Th/4 Lít | 1,058,577 | ||
Sơn chịu nhiệt 600ºC-Bạc KCC | QT606-9180 SILVER | Th/18 Lít | 5,081,171 |
Th/4 Lít | 1,129,149 | ||
SƠN DẦU ALKYD KCC | |||
Dung môi cho Alkyd KCC | THINNER 002 | Th/20 Lít | 1,411,436 |
Sơn lót chống rỉ đỏ KCC | QD ANTICORROSION PRIMER | Th/18 Lít | 1,458,996 |
Sơn lót chống rỉ xám KCC | MP120 | Th/18 Lít | 2,094,142 |
Sơn dầu Alkyd-Màu chuẩn KCC | LT313 – MÀU CHUẨN ral 7035, 1000, 1128,vb0028, 1999, 3332 |
Th/18 Lít | 1,969,874 |
Sơn dầu Alkyd-Màu đặc biệt 1 | LT313 – Màu 4440, 5445 | Th/18 Lít | 2,264,435 |
Sơn dầu Alkyd-Màu đặc biệt 2 | LT313 – Màu 2210, 3000 | Th/18 Lít | LIÊN HỆ |
SƠN EPOXY CHO KIM LOẠI KCC | |||
Sơn lót giàu kẽm KCC | EZ176 | Bộ/20 Lít | 5,037,192 |
Dung môi Epoxy giàu kẽm KCC | 053 | Th/20 Lít | 1,411,436 |
Sơn lót kim loại mạ kẽm KCC | EP 1760 | Bộ/16 Lít | 2,483,310 |
Sơn lót epoxy chống rỉ KCC | EP170(QD) | Bộ/18 Lít | 2,669,456 |
Sơn epoxy 2 trong 1 phủ trong nhà KCC | EH2351 | Bộ/16 Lít | 2,540,586 |
Sơn epoxy phủ trong nhà/ngoài trời KCC | ET5740 ( dành cho kim loại) màu 1000, 4440, 5445, 2260 | Th/16 Lít | 2,937,424 |
Sơn epoxy lớp đệm KCC | EH6270 | Bộ/18 Lít | 2,858,159 |
Sơn epoxy mastic | EH4158 (H) | Bộ/16 Lít | 2,655,137 |
Sơn phủ polyurethane KCC – màu chuẩn | UT6581-màu chuẩn 1000,1999, ral 7035, D40434, 5775 | Bộ/16 Lít | 3,387,447 |
Sơn phủ polyurethane KCC – màu vàng, đỏ, cam | UT6581-màu vàng 3000, đỏ cam ral 3000 | Bộ/16 Lít | 3,894,746 |
Sơn kháng hóa chất/axit KCC | EP174(T) | Bộ/16 Lít | 3,501,999 |
SƠN CHỐNG CHÁY KIM LOẠI KCC | |||
Sơn chống cháy KCC | FIREMASK 250V | Th/18 Lít |
2,374,895
|
Sơn chống cháy KCC | FIREMASK SQ2300/SQ2500 | Th/18 Lít | |
SƠN PHỦ BÓNG TRONG SUỐT CHO TẤT CẢ BỀ MẶT: GỖ, GỐM, SỨ, NHỰA, KIM LOẠI KCC | |||
Sơn phủ bóng trong suốt chống trầy xước KCC | UT5015-9000(SC) | Bộ/14 Lít | 2,412,738 |
SƠN CHỐNG HÀ KCC | |||
Sơn chống hà bảo vệ 3 năm | A/F7830 | Th/18 Lít | |
Sơn chống hà thông thường | A/F700 | Th/18 Lít |
Bảng màu sơn KCC Hàn Quốc ( KCC Paint Color): Gồm bảng màu sơn công nghiệp KCC, sơn nước KCC, sơn dầu Kcc, sơn epoxy Kcc, bảng màu sơn hồ nước kcc, bảng màu sơn chống cháy kcc, bảng màu sơn epoxy kim loại kcc
GỌI NGAY ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ TỐT: 0918007086
-
Sơn phủ KCC Polyurethane TopcoatLiên hệ 0
-
Chống thấm KCC tường đứng lộ thiênLiên hệ 0
-
Chống thấm KCC không lộ thiênLiên hệ 0
-
Chống thấm KCC lộ thiên WTR ExposureLiên hệ 0
-
Sơn lót Polyurethane Sporthane PrimerLiên hệ 0
-
Dung môi KCC cho EP1775 và ET5775Liên hệ 0
-
Sơn phủ epoxy KCC cho hồ xử lý nước thảiLiên hệ 0
-
Sơn lót epoxy KCC cho hồ nước sinh hoạtLiên hệ 0
-
Dung môi KCC Acrylic cho nền bê tôngLiên hệ 0
-
Sơn phủ epoxy KCC Acrylic gốc dầuLiên hệ 0
-
Sơn chịu nhiệt KCC 600ºC màu bạcLiên hệ 0
-
Sơn chịu nhiệt KCC 600ºC màu `đenLiên hệ 0
-
Sơn chịu nhiệt KCC phản quang màu bạcLiên hệ 0
-
Dung môi KCC PolyurethaneLiên hệ 0
-
Bột trám trét KCC gốc PolyurethaneLiên hệ 0
-
Sơn phủ KCC Polyurethane UT6581 chuẩnLiên hệ 0
-
Sơn tự làm phẳng epoxy KCC chuẩn2,211,659 2211659
-
Sơn phủ epoxy KCC E56602,298,391 2298391
-
Sơn phủ epoxy KCC chuẩn1,994,830 1994830
-
Sơn lót KCC tăng cường độ bám dính1,778,001 1778001